Tại đấu trường NBA, có một quy tắc sắt đá: "Chỉ có những lượt chọn số 1 nhập khẩu song song, nhưng không có MVP nhập khẩu song song." Lựa chọn số 1 có thể trở thành "hàng nhập khẩu song song" do không thích nghi và chấn thương, nhưng những cầu thủ có thể đứng trên bục MVP mùa giải thông thường phải là những cường quốc tuyệt đối thống trị sân đấu trong mùa giải đó - họ hoặc dẫn dắt đội phá kỷ lục hoặc đưa ra các câu trả lời dữ liệu cấp độ lịch sử, và thậm chí tệ hơn, có thể một tay định hình lại logic của trò chơi. Nhìn lại đấu trường NBA từ thế kỷ 21, những người đoạt MVP trong thập kỷ qua đã đưa “thuộc tính mạnh” này lên cực điểm: từ Derrick Rose, MVP trẻ nhất làm nên lịch sử ở tuổi 22, đến Stephen Curry, MVP nhất trí đã thay đổi thể thức ba điểm của giải đấu, mỗi người trong số họ đều đã khắc tên mình vào biên niên sử bóng rổ với thành tích không chê vào đâu được. Và khi phá hủy từng mùa giải huyền thoại này, chúng tôi phát hiện ra rằng "MVP trẻ nhất" Rose chỉ có thể xếp thứ mười, điều này đủ cho thấy "nội dung vàng" trong danh sách này đáng sợ đến mức nào.
Vị trí thứ mười: Derrick Rose (mùa giải 2010-11)
Tại Chicago United Center trong mùa giải 2010-11, bạn luôn có thể thấy một nhân vật mặc áo số 1 lao đi như gió - anh ấy là Derrick Rose, 22 tuổi, người giành MVP trẻ nhất trong lịch sử NBA. Mùa này, Rose dùng từ “bùng nổ” để định nghĩa phong độ của mình: ghi trung bình 25,0 điểm, 7,7 kiến tạo và 4,1 rebound mỗi trận. Phương pháp tính điểm của anh ấy bao gồm các pha ném bóng đột phá, nhảy tầm trung và ba điểm khẩn cấp. Ngay cả những người hâm mộ Bulls thường kén chọn cũng nhìn thấy bóng dáng “người kế nhiệm Jordan” ở anh. Điều hiếm hơn nữa là không chỉ thống kê cá nhân của anh tỏa sáng, anh còn dẫn dắt Bulls đạt kỷ lục tốt nhất giải đấu với 62 trận thắng và 20 trận thua, bất ngờ đưa đội bóng đã được xây dựng lại trong nhiều năm này trở lại hàng ngũ vô địch.
Vào thời điểm đó, Rose là ngôi sao mới nổi nhất giải đấu: anh ấy có thể đánh bại các hậu vệ trong một bước trong những pha đột phá nhanh, sử dụng "không làm chậm và đổi hướng" trong các trận chiến theo vị trí để xé nát hàng phòng ngự và thậm chí anh ấy còn có thể đánh một đòn buzzer beater vào mặt nhiều đội đôi vào những thời điểm quan trọng. Về mặt phòng thủ, anh ấy thực hiện trung bình 1,04 lần đánh cắp mỗi trận và sử dụng khả năng dự đoán nhạy bén của mình để xây dựng tuyến phòng thủ đầu tiên cho Bulls. Nhưng số phận lại đặc biệt tàn khốc với thiên tài này - đây là mùa giải trọn vẹn cuối cùng của Rose mà không bị chấn thương nặng. Kể từ đó, những chấn thương như rách dây chằng chéo trước và sửa chữa sụn khớp nối tiếp nhau khiến đỉnh cao của "Bông hồng thành phố gió" mãi mãi ở tuổi 22. Dẫu vậy, Rose mùa này vẫn đủ sức có tên trong danh sách: anh dùng vinh quang ngắn hạn của mình để chứng minh rằng vinh quang của MVP không phải ngẫu nhiên mà là sự kết hợp cuối cùng giữa tài năng và sự chăm chỉ.
Vị trí thứ chín: Kobe Bryant (mùa giải 2007-08)
Trong 20 năm sự nghiệp của Kobe Bryant với Lakers, mùa giải 2007-08 thật đặc biệt - đó là lần duy nhất anh giành được MVP mùa giải thường lệ, đồng thời cũng là bước ngoặt giúp Lakers từ "tệ" thành "hai liên tiếp" chức vô địch”. Khi đó, Kobe đang là tâm điểm của vòng xoáy “tin đồn buôn bán”. Thế giới bên ngoài nghi ngờ anh là người “tùy tiện” và “không thể dẫn dắt đội bóng giành chiến thắng”. Tuy nhiên, anh ấy đã sử dụng một mùa giải tham dự đầy đủ để bác bỏ mọi nghi ngờ: anh ấy đã chơi đầy đủ trong 82 trận đấu thường lệ của mùa giải, ghi trung bình 28,3 điểm và 6,3 rebounds mỗi trận. , 5,4 hỗ trợ và 1,8 lần đánh cắp. Anh ấy không chỉ là nòng cốt trong hàng công của Lakers mà còn là “Saburo chiến đấu” ở hàng phòng ngự. Cuối cùng anh ấy đã được chọn vào Đội một toàn phòng thủ và xếp thứ năm trong cuộc bầu chọn Cầu thủ phòng thủ xuất sắc nhất, trở thành người bảo vệ bắn súng "tấn công và phòng thủ" hiếm hoi trong giải đấu.
Mùa giải này, Kobe đã dẫn dắt Lakers lập kỷ lục đầu tiên tại Western Conference với 57 trận thắng và 25 trận thua, trở lại Chung kết sau 4 năm. Mặc dù cuối cùng thua Celtics, nhưng anh ấy đã đặt ra “khuôn khổ hồi sinh” cho Lakers: anh ấy sử dụng khả năng lãnh đạo của mình để đoàn kết cả đội, lây nhiễm “Mamba Spirit” cho mọi đồng đội, và mở đường cho hai chức vô địch liên tiếp tiếp theo. Đối với Kobe, MVP này không chỉ là bằng chứng về danh dự cá nhân mà còn là sự đăng quang của "Thủ lĩnh của Lakers" - anh đã chứng minh cho thế giới thấy rằng nếu không có O'Neal, anh vẫn có thể dẫn dắt Lakers lên ngôi đầu giải đấu.
Vị trí thứ tám: Giannis Antetokounmpo (mùa giải 2019-20)
Mukwaukeen Bucks trong mùa giải 2019-20 là "cỗ máy tấn công và phòng thủ" của giải đấu và cốt lõi thúc đẩy cỗ máy này là "Quái vật Hy Lạp" Giannis Antetokounmpo. Mùa giải này, Antetokounmpo cho thấy sự thống trị áp đảo với thành tích "tái đắc cử MVP": ghi trung bình 29,5 điểm, 13,6 rebounds, 5,6 hỗ trợ, 1,0 cướp và 1,0 tắc bóng mỗi trận, phát huy hết khả năng tấn công và phòng thủ. Dưới sự lãnh đạo của ông, Bucks đã đạt kỷ lục 56 trận thắng và 17 trận thua. Họ không chỉ hoàn thành chuỗi 18 trận không thắng mà còn dẫn đầu giải đấu về 3 thống kê quan trọng: chỉ số lưới, hiệu quả phòng ngự và số điểm mỗi trận, trở thành "bá chủ mùa giải thường xuyên" rất xứng đáng.
Điều đáng sợ hơn nữa là "hiệu quả" của Antetokounmpo - anh ta kết thúc với giá trị PER (giá trị hiệu quả của cầu thủ) là 31,85, chỉ đứng sau kỷ lục của Chamberlain ở mùa giải 1961-62 và đứng thứ hai trong lịch sử NBA. Anh cũng đã trở thành "cỗ máy đánh đôi" hàng đầu giải đấu và thậm chí còn ghi được 50 điểm trong một trận đấu với Jazz, chinh phục người hâm mộ bằng lối chơi "thẩm mỹ bạo lực" của mình. Khi đó, Antetokounmpo không còn là “kẻ thô bạo chỉ biết lao vào rổ”. Khả năng bắn tầm trung của anh dần ổn định, tầm nhìn chuyền bóng của anh trở nên rộng hơn và anh trở thành một “thủ lĩnh toàn diện”, người có thể lèo lái cả đội. Mùa giải MVP này cũng là điềm báo mạnh mẽ nhất để anh dẫn dắt Bucks giành chức vô địch ở mùa giải 2020-21 tiếp theo.
Vị trí thứ bảy: James Harden (mùa giải 2017-18)
Houston Rockets ở mùa giải 2017-18 đã trở thành "đội tấn công" đáng sợ nhất giải đấu nhờ sự góp mặt của James Harden. Mùa giải này, Harden cuối cùng đã giành được chiếc cúp MVP đáng mơ ước với thành tích "không thể ngăn cản": Anh dẫn dắt Rockets đạt kỷ lục tốt nhất giải đấu với 65 trận thắng và 17 trận thua, ghi trung bình 30,4 điểm, 8,8 kiến tạo và 5,4 rebounds mỗi trận, trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử NBA ghi ít nhất 2.000 điểm, 900 kiến tạo và 600 rebound trong một mùa giải.. Điều thậm chí còn cường điệu hơn nữa là anh ấy đã ghi hơn 35 điểm sau 15 trận trong một mùa giải. “Sức mạnh ghi bàn bùng nổ” như vậy là điều cực kỳ hiếm thấy trong lịch sử giải đấu.
“Con át chủ bài sát thủ” của Harden là “con át chủ bài lùi ba điểm” - anh ta có thể tận dụng những thay đổi về nhịp điệu để loại bỏ các hậu vệ và dễ dàng sút từ ngoài vạch ba điểm, với tỷ lệ sút ổn định là 36,7%; Khi đột phá, "bước châu Âu" và "khả năng phạm lỗi" của anh khiến đối thủ khó phòng ngự, và anh đã thực hiện 858 quả ném phạt trong một mùa giải. Với tư cách là “nòng cốt chiến thuật” của Rockets, anh không chỉ có thể tự mình ghi bàn mà còn tạo cơ hội cho đồng đội thông qua những pha bắt bóng, diễn giải “lý thuyết quả bóng ma thuật” đến mức cực đoan. Mùa này, Harden không chỉ là “vua ghi bàn” mà còn là “bộ não của toàn đội”. Anh ấy đã một mình biến Rockets trở thành đội bóng được yêu thích để cạnh tranh chức vô địch và biến "tấn công theo phong cách Harden" trở thành xu hướng trong giải đấu.
Vị trí thứ sáu: Kevin Durant (mùa giải 2013-14)
Mặc dù Oklahoma City Thunder không thể giành chức vô địch ở mùa giải 2013-14 nhưng Kevin Durant đã chơi mùa giải "mượt mà" nhất trong sự nghiệp. Mùa này, anh ghi trung bình 32,0 điểm mỗi trận và giành danh hiệu ghi bàn thứ 4 sau 5 năm, bên cạnh những ngôi sao huyền thoại như Chamberlain, George Gervin và Jordan. Tỷ lệ sút của anh ấy cao tới 50,3%, tỷ lệ sút ba điểm là 39,1% và tỷ lệ ném phạt là 87,3%. Anh chỉ còn một bước nữa là đến "Câu lạc bộ 180". Điều hiếm hơn nữa là anh ấy còn có thể đưa ra số liệu thống kê toàn diện về 7,4 rebound và 5,5 kiến tạo, với giá trị PER là 29,8, dẫn đầu giải đấu.
Sự “thống trị” của Durant được thể hiện ở sự “ổn định”: anh ghi hơn 25 điểm trong 41 trận liên tiếp, một thành tích không ai có thể sánh bằng trong 55 năm qua, đứng thứ ba trong lịch sử NBA; anh còn ghi hơn 30 điểm trong 12 trận liên tiếp, hủy diệt mọi hàng phòng ngự đối thủ bằng khả năng “ghi bàn bừa bãi” của mình. Khi đó, Durant đã thoát khỏi cái mác “tiền đạo chỉ biết ghi bàn”. Khả năng chuyền bóng của anh đã được cải thiện đáng kể nhưng những sai lầm đã giảm bớt, trở thành một “thủ lĩnh toàn diện” có thể dẫn dắt Thunder đến chức vô địch. Mùa MVP này cũng đã khiến cái tên “Thần chết” vang dội khắp giải đấu - ai cũng biết rằng chỉ cần Durant muốn ghi bàn thì không ai có thể bảo vệ được anh.
Vị trí thứ năm: Nikola Jokic (mùa giải 2021-22)
Denver Nuggets ở mùa giải 2021-22 bị ảnh hưởng nặng nề bởi "làn sóng chấn thương" - những cầu thủ cốt lõi như Murray và Porter Jr. lần lượt được bồi thường. Ai cũng nghĩ Nuggets sẽ trở thành một "đội bóng đĩ" nhưng Nikola Jokic đã tát thẳng vào mặt mọi người bằng "màn trình diễn không thể tin nổi" của mình. Mùa giải này, anh lại giành được MVP, ghi trung bình 27,1 điểm, 13,8 rebound và 7,9 kiến tạo mỗi trận, trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử NBA ghi ít nhất 2.000 điểm, 1.000 rebound và 500 kiến tạo trong một mùa giải. Dưới sự lãnh đạo của ông, Nuggets đã lập kỷ lục 48 trận thắng và 34 trận thua, xếp thứ sáu tại Western Conference và tiến thành công vào vòng loại trực tiếp.
Sự "độc đáo" của Jokic là anh ấy đã xác định lại phong cách chơi của "trung phong" - với chiều cao 2,13 mét, anh ấy có thể rê bóng và tổ chức như một người bảo vệ, có thể tung ra những cú nhảy chính xác từ ngoài vạch ba điểm và có thể ghi bàn bằng những "bước đi trong mơ" ở vị trí thấp. Tầm nhìn chuyền bóng của anh ấy được coi là "hàng đầu giải đấu" và anh ấy thường có thể thực hiện những pha kiến tạo đẳng cấp thần thánh như "đường chuyền đánh đầu" và "đường chuyền dài ngang sân" để tổ chức tấn công của Nuggets một cách có trật tự. Mùa giải năm nay, màn thể hiện “lãnh đạo đơn nhân” của Jokic đã chứng minh MVP không nhất thiết phải ở một đội cạnh tranh chức vô địch. Chỉ cần bạn đủ mạnh, bạn có thể tự mình hỗ trợ một đội. Anh còn được người hâm mộ mệnh danh là "trung tâm bụng heo" - trông đầy đặn nhưng lại ẩn chứa những kỹ năng tinh tế bậc nhất giải đấu.
Vị trí thứ tư: Joel Embiid (mùa giải 2022-23)
Sau nhiều năm cạnh tranh MVP với Jokic và Antetokounmpo, Joel Embiid cuối cùng đã thực hiện được ước mơ của mình ở mùa giải 2022-23-mùa này, anh đã dùng "ưu thế ghi điểm tối thượng" để mang về cúp MVP trở lại Philadelphia. Anh ghi trung bình 33,1 điểm mỗi trận, không chỉ lập kỷ lục mới trong sự nghiệp mà còn trở thành cầu thủ trung tâm đầu tiên giành được danh hiệu ghi bàn kể từ Bob McAdoo ở mùa giải 1973-74. Đồng thời, anh cũng đăng tải dữ liệu toàn diện về 10,2 rebounds, 4,2 kiến tạo và 1,7 block, có thể gây áp lực rất lớn lên đối thủ cả về tấn công và phòng thủ.
Dưới sự lãnh đạo của Embiid, 76ers đã đạt kỷ lục 54 trận thắng và 28 trận thua, xếp thứ ba tại Eastern Conference. Đây là kết quả mùa giải tốt nhất của họ kể từ mùa giải 2000–01. Đối với Philadelphia, Embiid có ý nghĩa không chỉ là một "vua phá lưới" - anh ấy là cầu thủ nòng cốt đầu tiên kể từ Iverson dẫn dắt 76ers trở lại chức vô địch, và anh ấy cũng là kết quả cuối cùng của sự "tin tưởng vào quá trình" của toàn đội. Mùa này, Embiid cuối cùng đã thoát khỏi nghi ngờ mình là “kẻ mềm yếu”. Anh ta có thể đánh trúng buzzer beater vào những thời điểm quan trọng và giữ vững hàng rào bên trong ở đầu phòng thủ, trở thành "Hoàng đế vĩ đại" thực sự của giải đấu. MVP của anh không chỉ là bằng chứng cho danh dự cá nhân mà còn là biểu tượng cho thời kỳ phục hưng của bóng rổ Philadelphia.
Vị trí thứ ba: Russell Westbrook (mùa giải 2016-17)
Mùa hè năm 2016, Durant rời Thunder để gia nhập Warriors. Ai cũng tưởng Thunder sẽ chìm nhưng Russell Westbrook đã dùng màn trình diễn "người hùng đơn độc" để dàn dựng "show cá nhân" gây sốc nhất lịch sử NBA. Trong mùa giải 2016-17, anh ghi trung bình 31,6 điểm, 10,7 rebounds và 10,4 kiến tạo mỗi trận, trở thành cầu thủ đầu tiên kể từ Oscar Robertson đạt trung bình triple-double trong mùa giải thông thường; tỷ lệ sử dụng của anh ấy lên tới 40,2%, lập kỷ lục NBA và anh ấy gần như một tay thực hiện hành vi phạm tội của Thunder.
Mùa giải này, Westbrook đã chinh phục tất cả mọi người bằng lối chơi "thẩm mỹ bạo lực": anh ấy có thể úp bóng bằng một tay trong pha đột phá nhanh, có thể áp sát hậu vệ từ ngoài vạch ba điểm và có thể tự mình thực hiện pha đột phá nhanh sau khi bắt bóng bật ra để hoàn thành điểm "một điểm". Dù cuối cùng Thunder chỉ đạt được thành tích 47 trận thắng và 35 trận thua và bị Rockets loại ở vòng đầu tiên của vòng playoffs, nhưng màn trình diễn của Westbrook đủ để đi vào lịch sử - anh ghi 42 triple-double trong một mùa giải, phá vỡ kỷ lục của Robertson và thể hiện “nhân vật MVP” với tinh thần “không bỏ cuộc”.. Đối với Westbrook, MVP này không chỉ là sự ghi nhận năng lực cá nhân mà còn là phần thưởng cho sự "trung thành" - anh đã chọn ở lại với Thunder và mang vinh quang về cho thành phố bằng màn trình diễn xuất sắc nhất của mình.
Vị trí thứ hai: LeBron James (mùa giải 2012-13)
Miami Heat mùa giải 2012-13 là "Dream Team" của giải đấu và LeBron James là "Vua" của đội này. Mùa giải này, anh đã giành được chiếc cúp MVP thứ tư, ghi trung bình 26,8 điểm, 8,0 rebounds và 7,3 kiến tạo mỗi trận, với tỷ lệ sút là 56,5%. Bạn biết đấy, hầu hết những cầu thủ có thể duy trì tỷ lệ sút trên 56% trong khi ghi được hơn 25 điểm đều ở trung tâm, nhưng James, với tư cách là một tiền đạo nhỏ, đã làm được điều này. Về mặt phòng thủ, anh ấy thực hiện trung bình 1,7 lần đánh cắp và 0,9 lần cản phá mỗi trận, với hiệu suất phòng thủ là 101,9, đứng đầu trong Heat. Anh ấy đã được chọn vào Đội một toàn phòng thủ lần thứ năm liên tiếp. Ông là hình mẫu của “tấn công và phòng thủ”.
Dưới sự dẫn dắt của James, Heat đã đạt kỷ lục 66 trận thắng và 16 trận thua. Không chỉ hoàn tất chuỗi 27 trận toàn thắng, họ còn đánh bại Spurs 4-3 ở trận chung kết và bảo vệ thành công chức vô địch. Mùa này, James không còn vướng nghi vấn “mất bóng vào thời điểm quan trọng”. Anh ta có thể xé nát hàng phòng ngự bằng những pha “đột phá kiểu xe tăng” ở đầu tấn công, có thể trở thành “cổng ngoài” ở đầu phòng thủ để chặn đối thủ, và có thể tấn công những kẻ nhảy kiểu “Eye of Death” vào những thời điểm quan trọng. Đối với James, MVP này là minh chứng rõ nhất cho sự “thống trị” của anh - anh đã tuyên bố với cả thế giới rằng anh không chỉ là “người đầu tiên” của giải đấu mà còn là “nền tảng của triều đại”, người có thể dẫn dắt đội bóng giành chức vô địch lâu dài.
Vị trí đầu tiên: Stephen Curry (mùa giải 2015-16)
Nếu có một mùa giải MVP có thể "định hình một kỷ nguyên" thì đó phải là Stephen Curry ở mùa giải 2015-16. Mùa giải này, anh trở thành MVP đầu tiên và duy nhất trong lịch sử NBA, sử dụng "ba con trỏ" để thay đổi hoàn toàn logic thi đấu của giải đấu: anh đạt 402 con trỏ ba điểm trong một mùa giải, vượt xa kỷ lục trước đó là 286; anh ấy đã ghi ba điểm trong 157 trận liên tiếp, lập kỷ lục mới. Kỷ lục dài nhất trong lịch sử; Điều đáng sợ hơn nữa là dù số lần sút tăng mạnh nhưng anh vẫn duy trì tỷ lệ ghi bàn là 45,4%, tỷ lệ sút ba điểm là 45,4% và tỷ lệ ném phạt là 90,8%. Anh gia nhập thành công "Câu lạc bộ 180" và trở thành một trong những cầu thủ ghi bàn hiệu quả nhất giải đấu.
Dưới sự dẫn dắt của Curry, Warriors đã đạt kỷ lục 73 trận thắng và 9 trận thua, phá vỡ kỷ lục 72-10 của Bulls mùa giải 1995-96 để trở thành kỷ lục mùa giải thường xuyên tốt nhất trong lịch sử NBA. Họ cũng trở thành đội đầu tiên đạt ít nhất 1.000 quả ba điểm trong một mùa giải. Mùa giải này, Curry đã chinh phục tất cả mọi người bằng “phép màu của một người đàn ông nhỏ bé” - anh cao chưa đến 1,91 mét nhưng có thể thống trị trận đấu bằng ba điểm trong một NBA đầy người; Anh không có thể lực tốt nhưng có thể tạo cơ hội cho đồng đội thông qua việc thay đổi nhịp độ và chạy không bóng. Dù cuối cùng Warriors đã bị Cavaliers lật đổ với tỉ số 3-1 ở trận Chung kết nhưng việc đánh giá MVP chỉ phụ thuộc vào thành tích thường xuyên của mùa giải, còn màn trình diễn của Curry mùa này có thể gọi là “hoàn hảo”. MVP của anh không chỉ là đỉnh cao danh dự cá nhân mà còn là khởi đầu cho “kỷ nguyên ba điểm” - từ đó, NBA bước vào kỷ nguyên mới “cả ba điểm”.
Từ những tưởng tượng tuổi trẻ của Rose đến những thay đổi theo thời gian của Curry; từ huyền thoại đơn độc của Westbrook đến cuộc cách mạng trung phong của Jokic, những mùa giải MVP này cùng nhau chứng minh một sự thật: “Không có MVP nào song song”. Họ có thể có phong cách khác nhau hoặc số phận khác nhau, nhưng họ đều sử dụng màn trình diễn đỉnh cao nhất của mình để diễn giải "đẳng cấp cao nhất của bóng rổ" trong thời đại của họ. Đối với người hâm mộ, thật may mắn khi được chứng kiến những mùa giải huyền thoại này; Đối với giải đấu, sự tồn tại của những MVP này chính là động lực cốt lõi cho sự thịnh vượng trường tồn của NBA - bởi ở đây không bao giờ thiếu những “kẻ mạnh”, chỉ có “bản thân mạnh mẽ hơn”. Và danh sách này cũng sẽ trở thành chương quý giá nhất trong lịch sử bóng rổ, ghi lại đỉnh cao chói sáng nhất về sức chiến đấu của NBA trong thế kỷ 21.